Thực đơn
Last Day on Earth: Survival Vũ khíTên | Sát thương | Tốc độ tấn công | Sát thương mỗi giây | Sát thương đánh lén | Độ bền | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|---|
Nắm đấm (tay không) | 6 | 1.8 | 10.8 | 18 | Vô hạn | |
Thương gỗ | 10 | 1 | 10 | 31 | 100 | |
Thương thép | 12 | 1.3 | 15.6 | 36 | ??? | |
Rìu đá | 7 | 0.9 | 6.3 | 21 | 50 | |
Cúp đá | 7 | 1.1 | 7.7 | 21 | 50 | |
Rìu sắt | 20 | 1.1 | 22 | 60 | 75 | |
Cúp sắt | 20 | 0.9 | 18 | 60 | 75 | |
Ngọn đuốc | 12 | 1.1 | 13.2 | 36 | 100 | |
Gậy gỗ (Makeshift Bat) | 14 | 1 | 14 | 42 | 100 | |
Gậy đinh (Nail Board) | 22 | 1 | 22 | 66 | 100 | Bị xóa khỏi Bản thiết kế trong Beta v1.9 |
Dao bếp | 17 | 1.4 | 23.8 | 51 | 100 | |
Xà beng | 17 | 1.6 | 27.2 | 51 | 100 | |
Xẻng | 26 | 1 | 26 | 78 | 70 | |
Gậy băng (Frost Staff) | 35 | 1 | 35 | 105 | 80 | |
Quan đao (Guandao) | 50 | 0.7 | 35 | 150 | 32 | Chỉ xuất hiện trong sự kiện Năm mới |
Ống nước kim loại | 26 | 1.3 | 33.8 | 78 | 98 | |
Búa nghiền sọ | 45 | 0.7 | 31.5 | 135 | 45 | |
Cần câu | 5 | 1.1 | 5.5 | 15 | 10 | |
Dao rựa | 30 | 1.3 | 39 | 90 | 80 | |
Katana | 35 | 1.3 | 45.5 | 105 | 70 | |
Gậy bóng chày | 20 | 1 | 20 | 60 | 80 | |
Gậy golf | 18 | 1.1 | 19.8 | 54 | 80 | |
Búa | 8 | 1.7 | 13.6 | 24 | 100 | |
Gậy khúc côn cầu | 15 | 1.3 | 19.5 | 45 | 70 | |
Mái chèo | 20 | 0.8 | 16 | 60 | 80 | |
Biển báo | 30 | 0.7 | 21 | 90 | 80 | |
Cây chổi | 25 | 1 | 25 | 75 | ? | |
Đàn Guitar | 20 | 1.0 | 20 | 60 | ? | |
Chày gai sắt (Spiked Devastator) | 26 | 1.3 | 33.8 | 78 | ? | Bị xóa khỏi Bản thiết kế trong Beta v1.9, thay thế bằng ống nước kim loại |
Lưỡi cưa | 55 | 0.7 | 38.5 | 165 | 30 | |
Lưỡi hái | 60 | 0.7 | 42 | 180 | 30 | |
Cung tên | 8-20 | 0.6-1 | 4.8-1.2 | 50 | Sát thương của Cung tên có vẻ đã bị thay đổi | |
Glock 17 | 20 | 3.3 | 66 | 100 | ||
Zip Gun | 18 | 0.8 | 14.4 | 100 | ||
Colt Python | 25 | 1.4 | 35 | 100 | ||
S&W Magnum | 25 | 2.5 | 66 | ? | Bị xóa khỏi Bản thiết kế trong Beta v1.9, thay thế bởi Colt Python | |
Súng ngắn ổ xoay cũ | 16 | 0.8 | 12.8 | ? | ||
Dual Beretta | 25 | 3.3 | 82.5 | 100 | Được thay thế bởi Colt Python trong Beta v1.9 | |
Súng bắn pháo sáng | 100 (sát thương theo thời gian) | 1 | ? | 32 | ||
Mini Uzi | 8 | 8.3 | 66.4 | ? | ||
MP5K | 4 | 8 | 32 | ? | ||
M16 | 12 | 8.3 | 99.6 | 170 | ||
AK-47 | 15 | 8.3 | 124.5 | 170 | ||
FN SCAR | 18 | 8.3 | 149.4 | 170 | ||
Winchester | 21 | 0.9 | 18.9 | 30 | ||
Shotgun | 70 | 0.9 | 63 | 40 | ||
VSS Vintorez | 50 | 2 | 100 | 60 | ||
Súng trường Dragunov | 100 (suy đoán) | ? | Chưa có sẵn trong trò chơi | |||
Minigun | 22 | 8.3 | 182.6 | 160 | Giảm 50% tốc độ của người chơi khi trang bị | |
Milkor MGL | 200 | 1.1 | 220 | 16 | ||
Lựu đạn | 200 |
Thực đơn
Last Day on Earth: Survival Vũ khíLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Last Day on Earth: Survival http://wap.gamersky.com/shouyou/909770/?new=Math.r... http://kefirgames.ru/en/blog/last_day_on_earth https://www.facebook.com/lastdayonearthgame/videos... https://gamefaqs.gamespot.com/android/234413-last-... https://whatoplay.com/android/last-day-on-earth-zo... https://whatoplay.com/ios/last-day-on-earth-zombie... https://web.archive.org/web/20190808040005/https:/...